Xe tải hạng nhẹ ISUZU Q-SERIES trang bị động cơ Common Rail E4, được ưa chuộng với chất lượng Nhật, vận hành linh hoạt và giá thành hợp lý.
Trọng tải | 5500 (kg) |
Kích thước | 5830 x 1860 x 2200 (mm) |
Công suất | 105 (77) / 3200 (Ps(kW) / rpm) |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 4 |
Giá Niêm yết | 513.000.000 VNĐ |
DÒNG SẢN PHẨM XE TẢI ISUZU QKR EURO 4 MỚI
ISUZU QKR EURO 4 (Tổng trọng tải cabin sát xi 4.9 ~ 5.5 tấn) là dòng tải nhẹ được trang bị hoàn toàn mới động cơ Common Rail Euro 4 hiện đại.
Cabin xe được gia cố vững chắc. Vị trí mặt ga lăng được nâng cao giúp tăng khả năng làm mát động cơ. Khu vực tay lái bố trí thuận tiện hơn, trang bị kính chỉnh điện tự động và khóa cửa trung tâm hiện đại. Sử dụng 02 bình ắc quy giúp tăng nguồn điện, phù hợp cho phát triển thùng xe chuyên dùng.
Dòng xe Isuzu QKR hiện nay có 2 sản phẩm chính: QKR77F (4×2) và QKR77H (4×2). Kính mời quý khách cùng tham khảo:
Khuyến Mãi Mới Nhất: Hiện tại Isuzu Bắc Quang đang có chương trình KM đặc biệt.
Quý khách có thể liên hệ Phòng Kinh Doanh để được tư vấn trực tiếp về các dòng xe của Isuzu.
Được thiết kế theo khái niệm ISUZU UNIVERSAL SPACE, xe tải Isuzu đi kèm với cabin rộng rãi tiện nghi và khu vực kiểm soát thuận tiện.
Khối lượng toàn bộ | kg | 5500 |
Khối lượng bản thân | kg | 1895 |
Số chỗ ngồi | Người | 3 |
Thùng nhiên liệu | Lít | 100 |
Kích thước tổng thể DxRxC | mm | 5830 x 1860 x 2200 |
Chiều dài cơ sở | mm | 3360 |
Vệt bánh xe trước - sau | mm | 1385 / 1425 |
Khoảng sáng gầm xe | mm | 190 |
Chiều dài đầu - đuôi xe | mm | 1010 / 1460 |
Tên động cơ | 4JH1E4NC | |
Loại động cơ | Common rail, turbo tăng áp - làm mát khí nạp | |
Tiêu chuẩn khí thải | EURO 4 | |
Dung tích xy lanh | cc | 2999 |
Đường kính và hành trình piston | mm | 95,4 x 104,9 |
Công suất cực đại | Ps(kW)/rpm | 105 (77) / 3200 |
Momen xoắn cực đại | N.m(kgf.m)/rpm | 230 (23) / 2000 ~ 3200 |
Hộp số | MSB5S - 5 số tiến & 1 số lùi |
Tốc độ tối đa | km/h | 95 |
Khả năng vượt dốc tối đa | % | 29,51 |
Bán kính quay vòng tối thiểu | m | 6,8 |
Hệ thống lái | Trục vít - ê cu bi trợ lực thủy lực | |
Hệ thống treo trước - sau | Phụ thuộc, nhíp lá và giảm chấn thủy lực | |
Phanh trước - sau | Tang trống, phanh dầu mạch kép trợ lực chân không | |
Kích thước lốp trước - sau | 7.00 - 15 12PR | |
Máy phát điện | 12V-60A | |
Ắc quy | 12V-70AH x 2 |