Kế thừa và nâng cấp bởi nền tảng công nghệ hiện đại, ISUZU FORWARD N-SERIES BLUE POWER là dòng xe tải nhẹ thế hệ mới đạt chuẩn EURO 4, sở hữu các ưu điểm vượt trội : Chất lượng – Bền bỉ - An toàn – Tiết kiệm. Đây là sự đầu tư tối ưu nhất cho mọi nhu cầu vận tải.
Trọng tải | 9500 (kg) |
Kích thước | 7405 x 2170 x 2370 (mm) |
Công suất | 155 (114) / 2600 (Ps(kW) / rpm) |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 4 |
Giá Niêm yết | 766.000.000 VNĐ |
CHI TIẾT THÙNG LỬNG ISUZU TỔNG TẢI TRỌNG 9.5T
- Đà dọc sắt U10
- Đà ngang sắt U8
- Khung quanh thùng sắt dập định hình
- Mở 5 bửng
- Vách hông ngoài tole sơn
- Vách trong tole sơn phẵng
- Giữa có muosse cách nhiệt
- Sàn sắt phẵng 2.5ly
- 2 dè sau tole sơn
- Bản lề khoá bửng sắt
- Càn hông, cản sau sắt sơn
- Kích thước theo tiêu chuẩn
Giá Thùng Mui Bạt Isuzu : 40.000.000 VNĐ
CHI TIẾT THÙNG KÍN ISUZU TẢI TRỌNG 9.5T
- Đà dọc sắt U10
- Đà ngang sắt U8
- Khung quanh thng sắt V65x65
- Khung ko sắt hộp 40x40
- Vch hơng ngồi inox 430 dập sĩng
- Vch trong tole kẽm phẵng
- Giữa cĩ muosse cch nhiệt
- Sn sắt phẵng 2.5ly
- 2 cửa sau khố kiểu container+ 1 cửa hơng
- 2 d sau inox
- Bản lề khố cửa inox
- Càn hông, cản sau sắt sơn
- Kích thước theo tiu chuẩn
Giá Thùng Kín Isuzu : 52.000.000 VNĐ
CHI TIẾT THÙNG MUI BẠT ISUZU TẢI TRỌNG 9.5T
- Đà dọc sắt U10
- Đà ngang sắt U8
- Khung quanh thùng sắt dập định hình chữ C
- Khung kèo sắt hộp 40x40
- Khung bửng sắt hộp 40x80
- Mở 5 bửng
- Vách hông ngoài inox 430 dập sóng
- Vách trong tole kẽm phẵng
- Giữa có muosse cách nhiệt
- Sàn sắt phẵng 2.5ly
- 2 cửa sau khoá kiểu container
- 2 dè sau inox
- Bản lề khoá cửa inox
- Kèo Æ27
- Bạt 2 lớp bố
- Càn hông, cản sau sắt sơn
- Kích thước theo tiêu chuẩn
Giá Thùng Mui Bạt Isuzu : 51.000.000 VNĐ
Khối lượng toàn bộ | kg | 9500 |
Khối lượng bản thân | kg | 2710 |
Số chỗ ngồi | Người | 3 |
Thùng nhiên liệu | Lít | 90 |
Kích thước tổng thể DxRxC | mm | 7405 x 2170 x 2370 |
Chiều dài cơ sở | mm | 4175 |
Vệt bánh xe trước - sau | mm | 1680 / 1650 |
Khoảng sáng gầm xe | mm | 225 |
Chiều dài đầu - đuôi xe | mm | 1110 / 2120 |
Tên động cơ | 4HK1E4NC | |
Loại động cơ | Phun nhiên liệu điện tử, tăng áp - làm mát khí nạp | |
Tiêu chuẩn khí thải | EURO 4 | |
Dung tích xy lanh | cc | 5193 |
Đường kính và hành trình piston | mm | 115 x 125 |
Công suất cực đại | Ps(kW)/rpm | 155 (114) / 2600 |
Momen xoắn cực đại | N.m(kgf.m)/rpm | 419 (43) / 1600~2600 |
Hộp số | MYY6S - 6 số tiến & 1 số lùi |
Tốc độ tối đa | km/h | 90 |
Khả năng vượt dốc tối đa | % | 26 |
Bán kính quay vòng tối thiểu | m | 8,0 |
Hệ thống lái | Trục vít - ê cu bi trợ lực thủy lực | |
Hệ thống treo trước - sau | Phụ thuộc, nhíp lá và giảm chấn thủy lực | |
Phanh trước - sau | Tang trống, phanh dầu mạch kép trợ lực chân không | |
Kích thước lốp trước - sau | 8.25 -16 14PR | |
Máy phát điện | 24V-50A | |
Ắc quy | 12V-70AH x 2 |