Kế thừa và nâng cấp bởi nền tảng công nghệ hiện đại, ISUZU FORWARD N-SERIES BLUE POWER là dòng xe tải nhẹ thế hệ mới đạt chuẩn EURO 4, sở hữu các ưu điểm vượt trội : Chất lượng – Bền bỉ - An toàn – Tiết kiệm. Đây là sự đầu tư tối ưu nhất cho mọi nhu cầu vận tải.
Trọng tải | 7500 (kg) |
Kích thước | 6770 x 2050 x 2300 (mm) |
Công suất | 124 (91) / 2600 (Ps(kW) / rpm) |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 4 |
Giá Niêm yết | 705.000.000 VNĐ |
Khối lượng toàn bộ | kg | 7500 |
Khối lượng bản thân | kg | 2390 |
Số chỗ ngồi | Người | 3 |
Thùng nhiên liệu | Lít | 90 |
Kích thước tổng thể DxRxC | mm | 6770 x 2050 x 2300 |
Chiều dài cơ sở | mm | 3845 |
Vệt bánh xe trước - sau | mm | 1680 / 1525 |
Khoảng sáng gầm xe | mm | 210 |
Chiều dài đầu - đuôi xe | mm | 1110 / 1815 |
Tên động cơ | 4JJ1E4NC | |
Loại động cơ | Phun nhiên liệu điện tử, tăng áp - làm mát khí nạp | |
Tiêu chuẩn khí thải | EURO 4 | |
Dung tích xy lanh | cc | 2999 |
Đường kính và hành trình piston | mm | 95,4 x 104,9 |
Công suất cực đại | Ps(kW)/rpm | 124 (91) / 2600 |
Momen xoắn cực đại | N.m(kgf.m)/rpm | 354 (36) / 1500 |
Hộp số | MYY6S - 6 số tiến & 1 số lùi |
Tốc độ tối đa | km/h | 93 |
Khả năng vượt dốc tối đa | % | 35 |
Bán kính quay vòng tối thiểu | m | 7,0 |
Hệ thống lái | Trục vít - ê cu bi trợ lực thủy lực | |
Hệ thống treo trước - sau | Phụ thuộc, nhíp lá và giảm chấn thủy lực | |
Phanh trước - sau | Tang trống, phanh dầu mạch kép trợ lực chân không | |
Kích thước lốp trước - sau | 7.50 -16 14PR | |
Máy phát điện | 24V-50A | |
Ắc quy | 12V-70AH x 2 |