Sở hữu động cơ phun dầu điện tử Common Rail được nâng cấp bởi công nghệ mới nhất, ISUZU FORWARD F-SERIES BLUE POWER là dòng xe tải trung & nặng thế hệ mới đạt chuẩn EURO 4 với chất lượng đẳng cấp, độ bền vượt trội, tiết kiệm nhiên liệu và thân thiện với môi trường.
Trọng tải | 11000 (kg) |
Kích thước | 7520 x 2280 x 2530 (mm) |
Công suất | 190 (140) / 2600 (Ps(kW) / rpm) |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 4 |
Giá Niêm yết | 849.000.000 VNĐ |
Kính chào Quý khách,
Quý khách đang tìm hiểu dòng xe tải nặng siêu tiết kiệm nhiên liệu của Isuzu, một trong những dòng xe tải được ưa thích nhất tại thị trường Việt Nam và các nước trên thế giới.
Isuzu F – series mệnh danh là xe tải nhẹ siêu tiết kiệm trên thị trường hiện nay nhờ kỹ thuật phun dầu điện tử. Hơn nữa, Nhờ vẻ bề ngoài cứng cáp, thiết kế đẹp đã giúp xe tải Isuzu F-series thể hiện được vẻ bắt mắt của mình trên đường phố.
Dòng xe Isuzu F được nhập khẩu linh kiện 100% từ Nhật Bản, xe siêu bền, khỏe khoắn và thùng chứa hàng dài. Hiện nay có 6 mẫu xe Isuzu F series chính, kính mời quý khách cùng tham khảo:
Khuyến Mãi Mới Nhất: Hiện tại Isuzu Bắc Quang đang có chương trình KM đặc biệt.
Quý khách có thể liên hệ Phòng Kinh Doanh để được tư vấn trực tiếp về các dòng xe của Isuzu.
Nội thất cao cấp, sang trọng, tay lái trợ lực nhẹ nhàng, trang bị đầy đủ điều hòa, hệ thống âm thanh, kính điện, ghế ngồi bọc nêm hơi êm ái, tạo cảm giác thoải mái nhất cho người điều khiển.
Cabin xe ben Isuzu FRR kích thước lớn, thiết kế bề hài hòa bắt mắt, sơn điện ly chống gỉ bền đẹp, không gian rộng rãi, thoáng mát.
Khối lượng toàn bộ | kg | 11000 |
Khối lượng bản thân | kg | 3170 |
Số chỗ ngồi | Người | 3 |
Thùng nhiên liệu | Lít | 200 |
Kích thước tổng thể DxRxC | mm | 7520 x 2280 x 2530 |
Chiều dài cơ sở | mm | 4300 |
Vệt bánh xe trước - sau | mm | 2060 / 1850 |
Khoảng sáng gầm xe | mm | 280 |
Chiều dài đầu - đuôi xe | mm | 1250 / 2060 |
Tên động cơ | 6HK1E4NC | |
Loại động cơ | Phun nhiên liệu điện tử, tăng áp - làm mát khí nạp | |
Tiêu chuẩn khí thải | EURO 4 | |
Dung tích xy lanh | cc | 7790 |
Đường kính và hành trình piston | mm | 115 x 125 |
Công suất cực đại | Ps(kW)/rpm | 241 (177) / 2400 |
Momen xoắn cực đại | N.m(kgf.m)/rpm | 706 (72) / 1450 |
Hộp số | MZW6P - 6 số tiến & 1 số lùi |
Tốc độ tối đa | km/h | 94 |
Khả năng vượt dốc tối đa | % | 30 |
Bán kính quay vòng tối thiểu | m | 7,6 |
Hệ thống lái | Trục vít - ê cu bi trợ lực thủy lực | |
Hệ thống treo trước - sau | Phụ thuộc, nhíp lá và giảm chấn thủy lực | |
Phanh trước - sau | Tang trống, khí nén hoàn toàn | |
Kích thước lốp trước - sau | 11.00R20 | |
Máy phát điện | 24V-90A | |
Ắc quy | 12V-65AH x 2 |